Tóm tắt nội dung
Bất kề ngành nghề nào thì tiếng Anh cũng vô cùng quan trọng. Đối với những bạn học quân đội, cảnh sát cũng vậy, cần phải bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh để tiếp thu những kiến thức quân sự phục vụ cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc. Bài viết dưới đây sẽ mang đến bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quân đội cũng như phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về quân đội
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong chuyên ngành quân đội, cùng học từ vựng để có những hiểu biết cơ bản về lực lượng vũ trang nhân dân nhé.
- Armament: Quân bị
- Aerial navigation: hàng không
- Amphibious car: xe lội nước
- Armed insurrection: cuộc khởi nghĩa vũ trang
- Air traffic controller: nhân viên kiểm soát không lưu
- Assassination: sự ám sát
- Bomber: Máy bay ném bom
- Bomb shelter: hầm trú ẩn
- Billet / barracks: doanh trại
- Company (military): đại đội
- Colonel: Đại tá
- Comrade: đồng chí/ chiến hữu
- Combat unit: đơn vị chiến đấu
- Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
- Combatant arms: những đơn vị tham chiến
- Combatant forces: lực lượng chiến đấu
- Commander: sĩ quan chỉ huy
- Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
- Commodore: phó đề đốc
- Counter-attack: phản công
- Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
- Court martial: toà án quân sự
- Chief of staff: tham mưu trưởng
- Convention, agreement: hiệp định
- Combat patrol: tuần chiến
- Concentration camp: trại tập trung
- Cold war: chiến tranh lạnh
- Crash: rơi máy bay
- Draft: phân đội, biệt giải, phân đội tăng cường
- Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm
- Demilitarization: phi quân sự hoá
>>> Xem thêm: Top 6 phần mềm dịch tiếng anh sang tiếng việt chuẩn nhất
- Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
- Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
- Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
- Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
- Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
- Disarmament: giải trừ quân bị
- Drill: sự tập luyện
- Dill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện
- Drumhead court martial: Phiên tòa quân sự bất thường ở mặt trận
- Factions and parties: phe phái
- Faction, side: phe cánh
- First Lieutenant: Trung úy
- Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái
- Fighting trench: Chiến hào
- Flak: hoả lực phòng không
- Flak jacket: áo chống đạn
- Front lines: tiền tuyến
- Field-officer: sĩ quann cấp tá
- Garrison: đơn vị đồn trú, đồn bót
- General of the Air Force: Thống tướng Không quân
- General of the Army: Thống tướng Lục quân
- General staff: bộ tổng tham mưu
- Genocide: tội diệt chủng
- Ground forces: lục quân
- Guerrilla: du kích, quân du kích
- Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
- Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa
- Grenade: lực đạn
- Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
- Heavy armed: được trang bị vũ khí hạng nặng
- Jet plane: máy bay phản lực
- Interception: đánh chặn
- Insurgency: tình trạng nổi loạn, nổi dậy
- Intelligence bureau/ intelligence department: vụ tình báo
- Land force: lục quân
- Landing troops: quân đổ bộ
- Lieutenant General: Trung tướng
- Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
- Line of march: đường hành quân
- Liaison officer: sĩ quan liên lạc
- Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
- Major General: Thiếu tướng
- Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất
- Mercenary: lính đánh thuê
- Militia: dân quân
- Minefield: bãi mìn
- Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
- molotov cocktail: lực đạn cháy chống xe tăng
- Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
- Parachute troops: quân nhảy dù
- Paramilitary: bán quân sự
- To boast, to brag: khoa trương
- To bog down: sa lầy
- To declare war on (against, upon): tuyên chiến với
- To postpone (military) action: hoãn binh
- Vice Admiral: Phó đô đốc
- Veteran troops: Quân đội thiện chiến
- Warrant-officer: chuẩn úy
- Zone of operations: khu vực tác chiến
Từ vựng tiếng Anh về vũ khí trong quân đội
Vũ khí là trang bị quan trọng và cần thiết của quân đội. Khám phá ngay trong bộ từ vựng tiếng Anh về quân đội:
- Bazooka: súng bazooka
- Bomb: bom
- Bow and arrow: cung và tên
- Cannon: súng đại bác
- Dart: phi tiêu
- Grenade: lựu đạn
- Handgun: súng ngắn
- Knife: dao
- Pepper spray: bình xịt hơi cay
- Machine gun: súng liên thanh
- Missile: tên lửa
- Taser: súng bắn điện
- Spear: cây giáo
- Sword: cây kiếm
- Rifle: súng trường
- Whip: roi da
Từ vựng tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội
- General: Đại tướng
- Officer: Sĩ quan
- Gen: Đại tướng
- Ensign: Thiếu úy
- Warrant Officer: Chuẩn úy
- Lieutenant colonel: Thượng tá. Trung tá
- Lieutenant: Thượng Úy, Trung Úy
- Colonel: Đại tá
- Major: Thiếu tá
- Brigadier General: Thiếu tướng, chuẩn tướng
- Lieutenant General: Thượng tướng
- Captain: Đại úy
- Five-star/Four-star General: Đại tướng
- Marshal: Nguyên soái
- Major General: Trung tướng
- Sergeant: Trung sĩ
- Sraff Sergeant: Thượng sĩ
- First Class Private: Binh nhất
- Corporal: Hạ sĩ
- Private: Binh nhì
- captain: đội trưởng > commander: chỉ huy > lieutenant commander: trung úy chỉ huy > lieutenant: trung úy > lieutenant junior grade: cấp trung úy (For Navy-cho Hải Quân)
Từ vựng tiếng Anh về các khẩu lệnh trong quân đội
- Attention: Nghiêm
- About face: Đằng sau quay
- Dismiss: Giải tán
- Right face: Bên phải quay
- Eyes Front: Nhìn đằng trước, thẳng
- Left Face: Bên trái, quay
- Quick time, march: Bước đều bước
- Fall in: Tập hợp
- Ready! Set! Go!: Vào vị trí, sẵn sàng, chạy!
- At case: nghỉ
Thành ngữ liên quan đến quân đội
- A double- edge sword (Con dao hai lưỡi, gươm hai lưỡi)
- A loose cannon (Người muốn làm gì là làm không ai kiểm soát được, dễ gây hậu quả xấu (quả đại bác có thể tự bắn lúc nào không hay)
- A silver bullet (Giải pháp vạn năng)
- A straight arrow (Người chất phát (mũi tên thẳng))
- Bite the bullet (Cắn răng chấp nhận làm việc khó khăn, dù không muốn làm (cắn viên đạn))
- Bring a knife to a gunfight (Làm việc chắn chắn thua, châu chấu đá xe (chỗ đang bắn nhau đem dao tới))
- Dodge a bullet (Tránh được tai nạn trong gang tấc (né đạn))
- Eat one’s gun (Tự tử bằng súng của mình)
- Fight fire with fire (Lấy độc trị độc, dùng kế sách của đối phương đối phó lại đối phương (chống lửa bằng lửa))
- Go nuclear (Tấn công bằng biện pháp mạnh nhất có thể (chơi quả hạt nhân))
- Gun someone down (Bắn hạ ai đó)
- Jump the gun (Bắt tay vào làm gì đó quá vội (làm súng giật))
- Those who live by the knife die by the knife (Sinh nghề tử nghiệp, Gieo nhân nào gặt quả đó)
- Stick to one’s guns (Giữ vững lập trường)
- The top gun (Nhân vật đứng đầu có ảnh hưởng nhất tổ chức)
- The smoking gun (Bằng chứng tội phạm rành rành không thể chối cãi)
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh
Học từ vựng tiếng Anh là phải học thường xuyên, học mỗi ngày và tự đưa ra cho mình kỉ luật nhất định. Đối với chủ đề về quân đội cũng như vậy. Tuy nhiên chủ đề này có số lượng từ khá lớn cũng như nhiều lĩnh vực khác nhau. Vì vậy để học thuộc được các từ vựng tiếng Anh về quân đội các bạn nên chia nhỏ lượng từ vựng mỗi ngày và theo các nhóm liên quan. Bên cạnh đó hãy thường xuyên ứng dụng những từ đó những câu nói trong cuộc sống.
Học từ vựng bằng hình ảnh
Học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn. Khi nhìn vào hình ảnh, bạn có thể đoán được nghĩa của từ vựng. Điều này giúp bạn kích thích tư duy linh hoạt hơn. Bạn có để dán hoặc treo ảnh ở mọi nơi trong phòng, những khu vực hay qua lại để mỗi lần lướt qua, từ vựng sẽ đi vào não bộ một cách tự nhiên nhất.
Học từ vựng bằng âm thanh
Âm thanh giúp chúng ta cảm thấy thoải mái, thư giãn cao hơn. Vì vậy học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh là một phương pháp cực kì thông minh. Câu chữ khô khan sẽ không thể tạo cảm hứng cho người học bằng những giai điệu lôi cuốn.
Bạn có thể tìm các tài liệu về từ vựng liên quan đến chủ đề mà mình học trên mạng, sẽ có những bộ phim, bài nhạc, audio liên quan để bạn nghe.
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về quân đội. Hy vọng bài viết giúp ích được cho mọi người yêu tiếng Anh!