Tóm tắt nội dung
Kiến thức về những vấn đề sức khỏe ở trẻ là cần thiết trong quá trình nuôi con phát triển toàn diện. Do đó, cha mẹ cần phải nhận biết sớm các vấn đề, bệnh lý thường gặp ở trẻ nhỏ để chăm sóc và điều trị kịp thời.
1. Tưa lưỡi ở trẻ nhỏ
Tưa lưỡi là bệnh lý thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ với triệu chứng phổ biến là những chấm trắng hình thành ở đầu lưỡi của trẻ nhỏ. Các chấm trắng này sẽ to dần theo thời gian, tạo thành lớp màng trắng bao phủ toàn bộ bề mặt lưỡi, gắn chặt vào niêm mạc, gây khó chịu, khiến trẻ nhỏ thường xuyên quấy khóc, bỏ bú, bỏ ăn.
- Các cách trị tưa lưỡi cho bé hiệu quả an toàn:
- Trị tưa lưỡi cho bé bằng rau ngót
- Trị tưa lưỡi cho bằng lá hẹ
- Trị tưa lưỡi cho bé bằng trà xanh
- Trị tưa lưỡi cho bé bằng nước muối
- Hướng dẫn các bước rơ lưỡi cho trẻ nhỏ tại nhà:
- Chuẩn bị một miếng gạc rơ lưỡi sạch.
- Người rơ lưỡi cho trẻ cần rửa tay sạch sẽ, sau đó lấy miếng gạc quấn vào ngón trỏ, thấm dung dịch đã được chuẩn bị để rơ lưỡi cho bé
- Việc rơ lưỡi có thể kích thích bé nôn ói, do đó mẹ nên rơ lưỡi khi bé đói, trước mỗi bữa ăn 30 phút, tốt nhất là buổi sáng sau khi ngủ dậy.
- Bế trẻ lên bằng một tay và giữ ở tư thế thoải mái nhất, đưa tay quấn gạc vào miệng bé, bắt đầu rơ từ 2 bên má, sau đó đến các nơi khác trong vòm miệng và cuối cùng là lưỡi.
- Nhẹ nhàng lau sạch lưỡi cho bé, nếu bé quấy khóc, mẹ hãy trò chuyện, dỗ dành bé trong khi thực hiện động tác sẽ khiến bé thoải mái hơn.
- Một số lưu ý khi rơ lưỡi cho trẻ nhỏ tại nhà
- Không để tưa rơi vào miệng trẻ, không đưa ngón tay vào quá sâu bởi nó sẽ kích thích cổ họng, gây nôn trớ, thậm chí tổn thương họng.
- Không dùng mật ong để đánh tưa lưỡi cho trẻ dưới 12 tháng tuổi, vì trong mật ong có nhiều độc tố botulinum và chứa những bào tử. Các độc tố này có thể làm bé bị ngộ độc, gây ảnh hưởng tới thần kinh cơ và liệt. Nếu ngộ độc nặng còn có thể khiến trẻ tử vong.
- Không tự ý trị tưa lưỡi cho trẻ bằng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Không cạy tưa lưỡi bằng mọi hình thức vì sẽ gây chảy máu, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Cách phòng tránh tưa lưỡi cho bé:
- Thường xuyên vệ sinh khoang miệng của trẻ nhất là sau khi bú, sau khi ăn.
- Sử dụng khăn tắm, khăn mặt riêng cho trẻ. Các đồ dùng, đồ chơi của bé đều phải được làm sạch bằng nước nóng để tiêu diệt các loại bào tử nấm;
- Vệ sinh miệng cho trẻ bằng nước muối sinh lý 0,9% hoặc nước sạch ấm mỗi ngày
- Những trẻ mắc các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch…. phải kết hợp điều trị với nâng cao sức đề kháng.
2. Chảy nước mắt, đau mắt ở trẻ nhỏ
Mắt có thể xem là bộ phận nhạy cảm nhất trên cơ thể con người thế nên nếu không được chăm sóc cẩn thận sẽ dễ mắc bệnh. Đặc biệt, trẻ nhỏ là lứa tuổi chưa có ý thức sâu sắc trong việc bảo vệ sức khỏe cho đôi mắt nên dễ mắc bệnh hơn người lớn.
2.1. Tắc tuyến lệ
Nguyên nhân chủ yếu gây ra chứng mắt đỏ, đổ nhiều ghèn là sự xuất hiện của các chướng ngại vật bên trong ống dẫn lệ của trẻ làm cho nước nước mắt không chảy được và bị tắc nghẽn. Đây là bệnh mắt khá phổ biến ở những trẻ nhỏ.
Bố mẹ hãy thường xuyên vuốt dọc sống mũi của trẻ bắt đầu từ khóe mắt cho đến 2 lỗ mũi để xử lý tình trạng tắc tuyến lệ.
2.2. Viêm kết mạc và viêm giác mạc
Một trong các bệnh mắt mà trẻ nhỏ dễ mắc phải là viêm kết mạc và viêm giác mạc. Biểu hiện dễ thấy nhất chính là mắt bị sưng đỏ, xuất hiện ghèn vàng, 2 mi mắt khép lại, khó nhắm mở hay chảy nhiều nước mắt,… Những triệu chứng này thường xuất hiện khoảng từ ngày 2 – ngày 5 sau khi sinh.
Nguyên nhân gây ra tình trạng này là do rách, xước giác mạc, có dị vật hay bị bỏng hóa chất,… Ngoài ra, việc giữ vệ sinh mắt không cẩn thận khiến gỉ mắt nổi nhiều và về lâu dài dễ bị viêm nhiễm.
2.3. Viêm nhiễm mi mắt
Viêm mi mắt có triệu chứng viêm bờ mi, tiết nước mắt, mắt đỏ, bị ngứa, bong vùng da quanh mắt. Nguyên nhân là do vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng hay dị ứng gây ra. Đối với bệnh viêm mi mắt ngoài cần phải đi khám sớm, dùng thuốc theo chỉ định, giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ, dùng nước sạch để hạn chế tái nhiễm vi khuẩn.
2.4. Lẹo mắt ở trẻ nhỏ
Lẹo mắt hoặc chắp mắt ở trẻ nhỏ là tình trạng nổi mụn nhỏ mọc trên bờ mí mắt hoặc dưới chân lông mi gây ra bởi tuyến nhỏ trên bờ mi bị nhiễm trùng. Lẹo mắt thường có xu hướng sau đó khỏi khi được điều trị thế nhưng có nguy cơ tái phát nếu như không chữa trị dứt điểm theo đúng chỉ định bác sĩ.
2.5. Đau mắt đỏ ở trẻ nhỏ
Đau mắt đỏ là tình trạng thường gặp ở mọi lứa tuổi vào các thời điểm trong năm. Bệnh này có tỷ lệ biến chứng ở mức 20% chủ yếu do viêm giác mạc. Nguyên nhân bởi vi khuẩn và các virus gây ra. Bệnh đau mắt đỏ có triệu chứng sưng, mắt tấy đỏ, xuất huyết xảy ra dưới kết mạc,…
Chú ý: Nếu trẻ gặp các bệnh lý ở mắt cần đưa ngay đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời. Không nên đưa trẻ đến những cơ sở nhỏ, không đủ uy tín và điều kiện y khoa để điều trị.
Biện pháp chăm sóc và phòng ngừa bệnh nhiễm khuẩn mắt ở trẻ em
- Dùng bông gòn thấm nước muối ấm để vệ sinh mắt cho trẻ và lau nhẹ nhàng từ đầu đến đuôi mắt. Thực hiện khoảng 2 – 3 lần mỗi ngày hoặc có thể lau ngay khi nổi ghèn.
- Massage mắt cho trẻ giúp hạn chế gỉ mắt. Bố mẹ dùng đầu ngón tay út day nhẹ nhàng khu vực dưới đầu mắt của bé. Thực hiện mỗi ngày 3 lần, mỗi lần từ 1 – 2 phút.
- Để phòng ngừa các bệnh mắt cho trẻ nhỏ, bố mẹ hãy rửa mặt cho trẻ với nước ấm có pha muối loãng và lau mắt cho trẻ. Lưu ý nên giặt và phơi khăn của trẻ dưới ánh nắng. Không được dùng khăn lau mắt để vệ sinh những cơ quan khác trên cơ thể.
3. Chàm sữa, khô da
Chàm sữa là bệnh phổ biến ở trẻ nhỏ, thường hay gặp ở trẻ nhỏ. Theo thống kê, có khoảng 20% trẻ sinh ra bị chàm sữa với đặc điểm da của trẻ khô, bong vảy ở đầu, trán, mặt và nổi bật nhất là ở 2 bên má. Bệnh thường nặng lên vào mùa đông khi thời tiết khô hanh.
- Nguyên nhân gây bệnh chàm sữa ở trẻ
Hiện nguyên nhân gây bệnh chàm sữa vẫn chưa được xác định, tuy nhiên các nhà khoa học cho rằng bệnh thường gặp ở trẻ có cơ địa dễ dị ứng.
Ngoài ra, bệnh có tính chất gia đình, thường cha mẹ có bệnh hen suyễn, mề đay, dị ứng da, dị ứng thời tiết… thì trẻ cũng dễ mắc chàm sữa. Nếu bố mẹ bị viêm da cơ địa thì 80% con mắc bệnh lý này và thông thường bệnh chàm sữa ở trẻ sẽ giảm dần khi trẻ trên 1 tuổi.
Các nhà nghiên cứu thấy rằng các yếu tố bên ngoài như mạt, ve, bọ chét, nấm mốc, bụi… thường có trong chăn, gối, nệm, ga trải giường, thảm hoặc lông chó, lông mèo… cũng có thể gây dị ứng. Ngoài ra, yếu tố liên quan đến những rối loạn về tiêu hóa, thức ăn (sữa, trứng…), cách cho bú, nhiễm khuẩn… cũng có thể gây ra chàm sữa ở trẻ.
- Triệu chứng nhận biết chàm sữa ở trẻ
Chàm sữa thường gặp ở trẻ nhỏ và đặc biệt là trẻ dưới 1 tuổi, bệnh khởi đầu là những mẩn đỏ ở da. Đặc trưng của chàm sữa là hiện tượng đỏ da ở 2 bên má, kèm theo ngứa da, bong vảy da, mụn nước, nhiều trường hợp còn xuất hiện tình trạng chảy dịch hoặc mụn mủ nếu bội nhiễm.
Tình trạng này thường xuyên tái phát, nhất là khi thời tiết lạnh. Tuy nhiên, tổn thương cơ bản của bệnh là các mụn nước tập trung thành từng đám ở vùng má, trán, cằm, cũng có thể lan ra chân, tay, lưng, bụng. Mụn nước tiến triển qua 5 giai đoạn:
- Giai đoạn tấy đỏ khi đó có biểu hiện da trẻ sẽ đỏ, ngứa và có các mụn nhỏ li ti như hạt kê.
- Giai đoạn mụn nước xuất hiện trên nền đỏ da, tập trung thành từng đám.
- Giai đoạn chảy dịch/xuất tiết là các mụn nước vỡ ra chảy dịch.
- Giai đoạn đóng vảy là dịch khô dần và đóng vảy màu vàng nhạt.
- Giai đoạn bong vảy là các vảy tiết bong ra, làn da dần dần trở lại trạng thái bình thường.
Thực tế cho thấy khi trẻ mắc bệnh chàm sữa da bị tổn thương sẽ thô ráp và có những vảy nhỏ li ti. Da của trẻ rất khô và căng. Khi mắc bệnh, trẻ sẽ rất khó chịu, ngủ không ngon giấc, quấy khóc, bú kém. Điều này khiến trẻ bứt rứt gãi liên tục hoặc chà đầu, cọ mặt vào gối cho đỡ ngứa, làm mụn nước vỡ ra, da rớm máu, có khi cả một vùng da bị chảy máu. Nếu không giữ vệ sinh tốt, da trẻ rất dễ bị nhiễm khuẩn, thậm chí bội nhiễm.
Cha mẹ cần làm gì khi trẻ bị chàm sữa?
- Trẻ mắc chàm sữa rất dễ tái phát khi thời tiết thay đổi hoặc ăn phải những chất gây dị ứng cho cơ thể, do đó trẻ cần được chăm sóc và điều trị cẩn thận. Trước tiên cha mẹ cần loại bỏ các tác nhân kích thích và làm nặng tình trạng bệnh. Hàng ngày tắm cho trẻ bằng các loại sữa tắm dành cho da chàm, da nhạy cảm. Cần sử dụng các sản phẩm phù hợp để giữ ẩm cho da.
- Nếu dưỡng ẩm đầy đủ mà làn da của trẻ không phục hồi, cần đưa trẻ tới cơ sở y tế để được thăm khám, chỉ định thuốc để điều trị triệu chứng và hỗ trợ làn da trẻ.
- Cách tốt nhất để sử dụng sản phẩm chăm sóc da, thuốc và cách bôi phù hợp, an toàn cho trẻ, cha mẹ cần tham khảo ý kiến của các bác sĩ.
Cách chăm sóc trẻ bị chàm sữa
- Khi trẻ bị chàm sữa cha mẹ cần cho trẻ bú mẹ càng lâu càng tốt, khi trẻ ăn dặm cần trì hoãn các loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Trứng, tôm và đồ biển, thực phẩm lên men, đậu phộng…
- Môi trường sống của trẻ cần sạch sẽ, thường xuyên vệ sinh nhà cửa, đặc biệt là đệm, chăn, gối, giường của trẻ.
- Không nên cho trẻ tắm lâu trong nước xà phòng hay sữa tắm, mà nên tắm bằng nước ấm với các loại sữa tắm phù hợp với làn da của trẻ.
- Tránh mặc quần áo bằng chất liệu len, sợi tổng hợp, nên cho trẻ mặc những loại quần áo mềm, chất liệu cotton tránh làm tổn thương da.
- Nơi ở của trẻ cần thoáng mát, đủ độ ẩm cần thiết, tránh cho trẻ tiếp xúc với chó, mèo… Tốt nhất là không nên nuôi các loại động vật này khi trẻ mắc bệnh chàm sữa.
4. Sốt là vấn đề thường gặp ở trẻ
Sốt ở trẻ em là hiện tượng thường gặp, là phản ứng của cơ thể đối với một bệnh nhiễm trùng hoặc cũng có thể không bao gồm nhiễm trùng khiến nhiệt độ cơ thể tăng cao hơn mức bình thường. Sốt giúp hệ thống miễn dịch chống lại sự tấn công của các tác nhân nhiễm trùng nhưng nó khiến trẻ cảm thấy mệt mỏi, khó chịu và khiến cha mẹ lo lắng cho tình trạng sức khỏe của trẻ.
Cách chẩn đoán trẻ nhỏ bị sốt
Đo nhiệt độ cơ thể của trẻ là cách đơn giản nhất để xác định trẻ có sốt không. Cha mẹ có thể đo nhiệt độ của bé bằng cách:
- Đo thân nhiệt ở nách: Đây là cách đo nhiệt độ dễ thực hiện nhất nhưng độ chính xác không cao như những cách khác. Mẹ lau khô nách của trẻ, sau đó, đưa nhiệt kế vào nách rồi áp sát khuỷu tay vào ngực, giữ yên trong 4 – 5 phút.
- Đo thân nhiệt ở miệng: Mẹ vệ sinh nhiệt kế cẩn thận, sau đó, đặt lên lưỡi của trẻ, giữ nhiệt kế bằng môi. Cho trẻ giữ yên nhiệt kế trong 1 phút đối với nhiệt kế điện tử hoặc 3 phút đối với nhiệt kế thủy ngân.
- Đo thân nhiệt ở tai: Mẹ kéo tai ngoài của trẻ, đặt nhiệt kế vào tai của trẻ và giữ yên trong 2 phút. Cách đo nhiệt độ này chỉ nên sử dụng khi trẻ đã được 6 tuổi trở lên. Nếu trẻ vừa ở trời lạnh vào, mẹ nên đợi ít nhất 15 phút mới tiến hành đo nhiệt độ ở tai cho bé.
- Đo thân nhiệt ở trực tràng: Cách đo nhiệt độ này cho kết quả đo chính xác nhất và thường được dùng ở trẻ nhỏ. Mẹ đặt trẻ trong tư thế nằm sấp, bôi chất bôi trơn lên đầu đo của nhiệt kế, sau đó đặt vào hậu môn của trẻ và giữ yên nhiệt kế trong 1 phút đối với nhiệt kế điện từ và 2 phút đối với nhiệt kế thủy ngân.
Lưu ý, cha mẹ có thể dùng nhiệt kế kỹ thuật số thay vì dùng nhiệt kế thủy ngân để đo nhiệt độ cho bé vì loại nhiệt kế này dễ vỡ và khi chúng bị vỡ có thể gây tổn thương cho bé, khiến bé bị nhiễm độc.
Cách chăm trẻ nhỏ bị sốt tại nhà
Mục tiêu chính của việc chăm sóc trẻ bị sốt tại nhà là kiểm soát nhiệt độ của trẻ, ngăn chặn trẻ bị mất nước và theo dõi tình trạng sức khỏe, các triệu chứng của bệnh khiến trẻ bị sốt.
- Kiểm tra, giám sát nhiệt độ: Khi trẻ bị sốt, thân nhiệt của trẻ tăng cao khiến trẻ cảm thấy khó chịu, mệt mỏi. Mẹ có thể hạ nhiệt cho trẻ bằng cách:
- Uống hạ sốt nếu trên 38.5 độ hoặc trẻ sốt dưới 38.5 độ nhưng sốt kéo dài, lừ đừ không cắt cơn.
- Nếu trẻ có dấu hiệu sốt kèm nôn ói thì cần thăm khám bác sĩ.
- Chỉ nên sử dụng Paracetamol tại nhà theo đúng liều lượng: 10-15mg/kg.
- Các loại hạ sốt khác như ibuprofen hoặc aspirin cần sự cho phép của các y bác sĩ, không được tự ý dùng bởi những loại hạ sốt này có nhiều tác dụng phụ không mong muốn.
- Ngừa mất nước
- Thân nhiệt của trẻ tăng cao do sốt khiến trẻ dễ bị mất nước. Do đó, mẹ nên cho trẻ uống nhiều nước hơn bình thường, đảm bảo cung cấp đủ lượng nước cho cơ thể của trẻ. Ngoài ra, mẹ có thể cho bé thức ăn dạng lỏng như cháo loãng, súp… để bổ sung nước và dưỡng chất cho trẻ. Mẹ tuyệt đối không cho trẻ uống các thức uống chứa caffein, nước ngọt và trà vì chúng sẽ khiến tình trạng mất nước trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu trẻ có biểu hiện nôn mửa nhiều, mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ về một số loại nước giúp trẻ bù nước và bù điện giải. Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, mẹ có thể bù nước cho trẻ bằng cách tăng số cữ bú cho trẻ.
- Chú ý quan sát các biểu hiện của trẻ: Điều quan trọng khi chăm sóc trẻ bị sốt là theo dõi các biểu hiện của trẻ, từ đó, có biện pháp y tế hỗ trợ kịp thời. Sốt là một trong những triệu chứng ban đầu của một số bệnh nguy hiểm. Do đó, nếu nhiệt độ cơ thể của trẻ đã được giảm xuống dưới 39 độ C, trẻ uống đủ nước nhưng vẫn cảm thấy mệt mỏi, các biểu hiện sốt khác của trẻ không có dấu hiệu cải thiện, rất có thể trẻ đang gặp một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
- Bổ sung dinh dưỡng cho trẻ
- Sốt ở trẻ em khiến trẻ cảm thấy chán ăn. Tuy nhiên, lúc này mẹ nên chú ý cho trẻ ăn đầy đủ, không bỏ bữa, để có thể cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho trẻ. Điều này sẽ giúp cơ thể trẻ có nhiều năng lượng, tăng sức đề kháng và có thể đẩy lùi cơn sốt một cách nhanh chóng.
- Chế độ dinh dưỡng của trẻ khi bị sốt phải đảm bảo có đủ lượng protein cho cơ thể, ít chất béo và cung cấp đủ calo cho các hoạt động của trẻ. Thông thường, trong 2-3 ngày đầu kể từ khi trẻ bắt đầu sốt, mẹ nên cho trẻ ăn thức ăn dạng mềm, dễ tiêu hóa như súp, cháo, ngũ cốc và bổ sung thêm vitamin cho trẻ thông qua nước ép trái cây hoặc các loại trái cây mềm như chuối, cam, đu đủ,…
- Đồng thời, các bữa ăn nên được chia nhỏ ra, mỗi bữa cách nhau khoảng 2h và sau đó, tăng dần khoảng cách giữa các bữa lên 4h. Khi trẻ bị sốt, bố mẹ nên tránh cho trẻ ăn các loại thực phẩm chứa nhiều chất béo, cay và chứa nhiều chất xơ.
- Lựa chọn quần áo phù hợp: Một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ sốt cho trẻ là mặc quá nhiều quần áo, hoặc quá ít cho trẻ. Khi trẻ mặc quá nhiều quần áo, thân nhiệt trẻ tăng nhanh khiến trẻ bị sốt. Khi trẻ mặc quần áo mỏng sẽ khiến cơ thể trẻ bị nhiễm lạnh, lúc này, cơ thể trẻ phải sản sinh nhiều nhiệt hơn bình thường, khiến trẻ bị sốt. Do đó, bố mẹ nên cho trẻ mặc quần áo phù hợp với nhiệt độ của môi trường xung quanh, đảm bảo sự thông thoáng và thoải mái cho trẻ.
- Chườm, lau người hoặc tắm cho trẻ bằng nước ấm: Một trong những cách giúp trẻ hạ sốt nhanh chóng là chườm, lau người hoặc tắm cho trẻ bằng nước ấm. Điều này sẽ giúp trẻ cảm thấy thư giãn, dễ chịu hơn. Tuy nhiên, mẹ nên lưu ý thời gian tắm cho trẻ chỉ nên kéo dài trong khoảng 10-15 phút, nhiệt độ nước phải đảm bảo độ ấm vừa phải và không nên dùng các chất tẩy rửa mạnh, chứa cồn khi tắm cho trẻ bị sốt. Cách hạ sốt này không nên áp dụng cho trẻ sơ sinh và các trẻ nhỏ.
Một số lưu ý khác
Khi chăm sóc cho trẻ em bị sốt, mẹ cần chú ý các lưu ý sau:
- Không ép trẻ ăn nếu trẻ không thích vì điều này có thể khiến trẻ cảm thấy sợ hãi, tình trạng biếng ăn trở nên nghiêm trọng hơn. Thay vào đó, mẹ nên thay đổi các món ăn, cách chế biến để trông món ăn hấp dẫn hơn, kích thích sự thèm ăn của trẻ.
- Sốt khiến trẻ cảm thấy mệt mỏi, khó chịu, do đó, trẻ sẽ cần nhiều thời gian để nghỉ ngơi hơn bình thường.
- Việc dùng bọt biển để tắm cho trẻ có thể khiến trẻ cảm thấy thoải mái và hạ sốt nhanh hơn nhưng điều này chỉ có tác dụng tạm thời. Trong một số trường hợp, việc tắm bọt biển lại khiến trẻ cảm thấy khó chịu hơn. Do đó, mẹ nên cân nhắc trước khi cho trẻ tắm bằng bọt biển.
- Khi lựa chọn quần áo cho trẻ, mẹ nên chọn các loại quần áo có trọng lượng nhẹ để giúp trẻ dễ dàng di chuyển, cử động.
- Đảm bảo độ thông thoáng và duy trì nhiệt độ phòng của trẻ ở mức phù hợp.
5. Tiêu chảy ở trẻ
Bé bị tiêu chảy là tình trạng thường gặp khiến nhiều bậc cha mẹ lo lắng. Nếu không được xử trí kịp thời có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sự tăng trưởng của trẻ, thậm chí đe dọa đến tính mạng của con.
Tiêu chảy ở trẻ do rất nhiều nguyên nhân:
- Rotavirus là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng Bé bị tiêu chảy, chiếm 40% các trường hợp trẻ bị bệnh. Bệnh xuất hiện chủ yếu vào mùa đông, thời gian ủ bệnh từ 12 giờ – 5 ngày, kéo dài 3 ngày lên đến 1 tuần.
- Do nhiễm vi khuẩn Coli, lỵ trực trùng, dịch tả,…
- Bé bị Tiêu chảy cũng có thể do nhiễm ký sinh trùng qua thức ăn hoặc nước uống.
- Do trẻ bị dị ứng với protein có trong thực phẩm, các loại thịt, cá, sữa,…
- Nguyên nhân khác là do trẻ mắc một bệnh liên quan đến đường ruột, chẳng hạn như viêm ruột, tắc ruột, viêm ruột thừa,…
- Chế độ ăn của trẻ không hợp lý: ăn quá nhiều thức ăn, thực phẩm chưa được nấu chín hay chế biến không sạch sẽ,…
- Ngộ độc thực phẩm là nguyên nhân bé bị tiêu chảy không thể không kể đến, thậm chí là tiêu chảy cấp với các biểu hiện như nôn ói, đi ngoài nhiều nên các bậc cha mẹ cần phải hết sức lưu ý.
Dấu hiệu nhận biết bé bị tiêu chảy
- Đi ngoài nhiều lần trong ngày: Dấu hiệu tiêu chảy ở trẻ dễ nhận thấy nhất là số lượng tình trạng bé đi ngoài nhiều lần trong ngày (ít nhất 5 lần), phân lỏng, nhiều nước, có mùi tanh hoặc chua, phân có thể lẫn chất nhầy. Bệnh tiêu chảy cấp thường diễn ra dưới 5 ngày, nếu trên 2 tuần là bị tiêu chảy kéo dài.
- Bé nôn trớ, ói: Khi bị tiêu chảy, trẻ thường có hiện tượng nôn trớ do virus Rota hoặc do tụ cầu. Nôn liên tục khiến trẻ dễ bị mất nước và các chất điện giải. Lúc này, trẻ sẽ có cảm giác khát nước, niêm mạc mắt bị khô, mất sự đàn hồi của da, tụt huyết áp, có thể ngất xỉu. Cho nên bố mẹ cần có hướng xử lý kịp thời bởi nếu không sẽ ảnh hưởng đến tính mạng của con.
- Trẻ mệt mỏi, hay quấy khóc: Bé bị tiêu chảy thường hay mệt mỏi, quấy khóc, nhát chơi, thậm chí có một vài trường hợp hôn mê li bì do mất nước nặng. Do đó, các bậc làm cha làm mẹ cần lưu ý những dấu hiệu bé bị tiêu chảy để có giải pháp kịp thời.
- Trẻ biếng ăn: Dấu hiệu biếng ăn có thể xuất hiện trước khi bé bị tiêu chảy cấp nhiều ngày, bé chán ăn, bỏ bú, chỉ thích uống nước.
- Đau rát hậu môn: Trẻ bị tiêu chảy do phải đi ngoài nhiều lần, đôi khi còn bị tiêu chảy ra máu, dẫn đến tình trạng đau rát hậu môn.
Chăm sóc bé bị tiêu chảy đúng cách
- Bù nước: Đối với trẻ bị tiêu chảy, điều quan trọng là các mẹ nên bù lại lượng nước đã mất cho con bằng cách cho bé uống thêm nước, tốt nhất là uống oresol (nhớ pha theo đúng chỉ định trên bao bì) và các loại nước trái cây để giúp bổ sung nước và tăng sức đề kháng cho trẻ.
- Chú ý đến chế độ ăn uống của trẻ: Khi bé bị tiêu chảy mẹ vẫn cho bé ăn bình thường, cung cấp dinh dưỡng cho con giúp tăng cường thể lực và phục hồi tổn thương niêm mạc ruột cho trẻ. Nếu bé bị tiêu chảy khi còn đang bú mẹ, bạn cần cho trẻ bú sữa bình thường, có thể tăng số lần bú và bổ sung thêm sữa ngoài nhưng nồng độ và liều lượng loãng hơn bình thường.
Ngoài ra, nên cho bé ăn những thực phẩm dễ tiêu hóa, mềm, lỏng như cháo loãng với thịt nạc, cà rốt, chuối,… Tránh cho con ăn thức ăn chiên rán, đồ béo, đồ ngọt, thực phẩm tái sống, nước ngọt có gas,… Khi ăn, mẹ nên chia đều thành nhiều bữa ăn nhỏ trong ngày.
- Cho trẻ uống men vi sinh: Men vi sinh giúp cung cấp hệ vi khuẩn có lợi cho hệ tiêu hóa của trẻ, tăng sức đề kháng của hệ tiêu hóa, đấu tranh để kìm hãm sự phát triển của các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn, ký sinh trùng,… Nhờ đó, bổ sung sớm men vi sinh sẽ giúp con nhanh chóng khỏi bệnh.
=> Nếu đã áp dụng những biện pháp trên đây mà bệnh vẫn không thuyên giảm, đồng thời có các triệu chứng như sốt cao, phân có lẫn máu, nôn ói nhiều, bé không chịu ăn, có dấu hiệu mất nước nặng, bụng đau khi sờ ấn thì cha mẹ nên lập tức đưa con đến bệnh viện.
Lưu ý về tình trạng phân của bé:
- Đi hoa cà hoa cải: xem lại thức ăn của mẹ, hạn chế thực phẩm ngoài đường, đồ ăn lạ, có thể bổ sung thêm trà gừng khi cần
- Trẻ đi phân xanh: có thể do hàm lượng sắt quá nhiều, nếu phân xanh trên 1 ngày thì nên đi khám bác sĩ.
- Trẻ nhỏ bú mẹ hay bú bình đi vệ sinh có màu đỏ: Có thể do nhiễm trùng đường ruột, có thể do dị ứng đạm trong sữa hoặc cũng có thể do bé nuốt máu khi ti mẹ. Nếu đi ngoài 2 lần đều có màu đỏ thì cần mang trẻ đi khám.
- Nếu chỉ bú mẹ mà đi ngoài có màu đỏ thì xem lại thức ăn của mẹ có chứa nhiều thịt bò hay không…
6. Trẻ vặn mình, ngủ không sâu giấc
Nhiều bé hay vặn mình khi ngủ khiến trẻ ngủ không được sâu giấc. Đây là nỗi lo lắng của nhiều bà mẹ khi chăm sóc trẻ. Trẻ nhỏ hay vặn mình thường là yếu tố sinh lý bình thường, tuy nhiên cũng có rất nhiều nguyên nhân bệnh lý gây ra tình trạng vặn mình ở trẻ nhỏ.
Có một số yếu tố có thể làm trẻ giật mình, vặn mình khi ngủ như:
- Nơi ngủ của trẻ không được thoải mái. Có quá nhiều ánh sáng, tiếng ồn lớn xung quanh làm trẻ bị giật mình, thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
- Do trẻ đói: Trẻ nhỏ khả năng dự trữ năng lượng thấp, hơn nữa dạ dày nhỏ nên trẻ ăn được rất ít mỗi lần. Vì vậy khi ngủ trẻ cũng có thể bị đói làm trẻ khó chịu, vặn mình, quấy khóc. Tuy nhiên không nên cho bé bú quá no vì sẽ khiến trẻ nhỏ ọc sữa sau mỗi lần bú hoặc mỗi khi vặn mình.
- Khi trẻ rặn tiểu hoặc đại tiện: Khi tiểu hoặc đại tiện trẻ nhỏ hay vặn mình, đỏ mặt, thậm chí quấy khóc. Do ở trẻ nhỏ, cơ vòng hậu môn và cơ vòng bàng quang chưa phát triển hoàn thiện.
- Do môi trường xung quanh làm cho trẻ không thoải mái cũng làm trẻ vặn mình: tã bị ướt, trẻ bị quấn quá chặt, do trẻ thường có những vận động co tay co chân hay quơ tay nhưng nếu bị quấn chặt quá cũng làm cho bé cảm thấy khó chịu nên vặn mình..
Các nguyên nhân và yếu tố làm bé hay bị vặn mình này đều do yếu tố sinh lý, không cần quá lo lắng. Nên nếu trẻ vẫn bình thường, không có khó chịu, ăn uống bình thường và vẫn lên cân tốt thì khi đến giai đoạn trẻ phát triển hoàn thiện sẽ bớt vặn mình hơn.
Nguyên nhân bệnh lý có thể dẫn đến tình trạng trẻ nhỏ vặn mình khi ngủ bao gồm:
- Trẻ bị thiếu canxi: Thường gặp ở những trẻ sinh non, chế độ dinh dưỡng của mẹ kém, không tiếp xúc thường xuyên với nắng mặt trời nhưng lại không bổ sung vitamin D đường uống. Khi bé bị hạ canxi xuất hiện các triệu chứng như bé hay vặn mình ngủ không sâu giấc, dễ bị kích động, thường quấy khóc về đêm, bị đổ mồ hôi trộm, rụng tóc hình vành khăn, hay nôn trớ, nấc, chán ăn, chậm lớn, chậm phát triển vận động…Trẻ có những biểu hiện của bệnh còi xương.
- Trẻ bị trào ngược dạ dày thực quản: Do đặc điểm của trẻ sơ sinh cơ thắt dưới thực quản chưa phát triển hoàn chỉnh, nên dễ gây hiện tượng trào ngược thức ăn từ dạ dày lên, biểu hiện bằng trớ sữa hay nôn trớ, khi bé vặn mình dễ làm sữa trào lên, bé có thể ọc sữa…Trào ngược dạ dày thực quản có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ, làm trẻ khó chịu cũng dẫn tới vặn mình. Trào ngược thực quản có thể gây ra những biến chứng như hít sặc sữa, viêm phổi, chậm tăng cân…
- Các bệnh lý khác: Trẻ nhỏ vặn mình khi ngủ có thể do bị các bệnh ngoài da gây ra ngứa ngáy, côn trùng chui vào tai làm trẻ khó chịu nên vặn mình.
Mẹ làm gì khi trẻ sơ sinh bị vặn mình khi ngủ
- Kiểm tra các yếu tố tác động từ bên ngoài có thể làm trẻ bị vặn mình khi ngủ như tã ướt, nhiệt độ phòng, đói, các vùng trên cơ thể có khó chịu hay bất thường gì không…
- Tạo môi trường ngủ cho trẻ thuận lợi như: Không nên ngủ nơi có tiếng ồn quá lớn, nhiệt độ quá nóng hay quá lạnh, thay tã khi tã gây ướt át khó chịu, vệ sinh môi trường sống của trẻ để tránh gây ngứa ngáy.
- Vỗ về, an ủi bé khi bị vặn mình khó ngủ. Khi làm vậy trẻ sẽ cảm giác bớt lo lắng, bất an và căng thẳng khi ngủ.
- Tắm nắng cho trẻ thường xuyên: Việc tắm nắng giúp tổng hợp vitamin D cần thiết cho quá trình hấp thu canxi, để tránh thiếu canxi, còi xương. Nên tắm nắng cho trẻ từ 15-20 phút mỗi ngày.
- Cho trẻ dưới 6 tháng bú sữa mẹ hoàn toàn, mẹ cần bổ sung canxi đủ, nhu cầu canxi cho mẹ sau sinh khoảng 1300 mg canxi mỗi ngày. Các thức ăn cung cấp đủ canxi như các loại cá, thịt, trứng sữa…
- Nhu cầu vitamin cho trẻ theo khuyến cáo là 400UI mỗi ngày, với những trẻ bú mẹ cần bổ sung đầy đủ 400UI hàng ngày, bởi sữa mẹ có hàm lượng vitamin D rất thấp không đủ nhu cầu cho bé. Có thể bổ sung bằng cách tắm nắng mỗi ngày tuy nhiên là việc tắm nắng nhiều khi không thể cân đong đo đếm được lượng vitamin D đã bổ sung, nên có thể bổ sung cho trẻ qua đường uống vitamin D.
- Hạn chế tình trạng trào ngược dạ dày thực quản bằng cách cho bé nằm đầu cao khi bú và sau khi bú, không để trẻ bú quá no và chia nhỏ bữa.
- Không nên tự ý sử dụng các phương pháp dân gian hay mẹo có ảnh hưởng tới sức khỏe bé để chữa vặn mình.
- Nếu thấy tình trạng của bé không cải thiện, hay quấy khóc, không phát triển tốt có thể cho bé tới cơ sở y tế để khám để tìm nguyên nhân gây ra tính trạng của bé.
7. Táo bón ở trẻ nhỏ
Táo bón là một trong những “bệnh lý” thường gặp ở trẻ em, báo hiệu hệ tiêu hóa trẻ không khỏe mạnh, chế độ ăn uống thiếu chất xơ, thiếu nước. Táo bón ở trẻ em lâu ngày sẽ ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe, gây khó khăn cho việc điều trị.
Dấu hiệu táo bón ở trẻ em
- Đau ở vùng dạ dày (vùng bụng);
- Biếng ăn, ăn không ngon miệng, không hấp thụ được dưỡng chất dẫn đến chậm phát triển thể chất và trí tuệ;
- Khó chịu, thay đổi hành vi, không vui vẻ, hay cáu gắt;
- Hay sốt ruột, bồn chồn cần phải đi vệ sinh;
- Cảm thấy mệt mỏi, muốn nôn và nôn…
Nguyên nhân
- Bao gồm các vấn đề ở cường giáp, phì đại bẩm sinh, vấn đề thần kinh cơ ở bụng, ruột, bệnh tiêu đường, các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh như bệnh bại não, chứng chậm phát triển tâm thần, các bệnh lý cột sống…vv…
- Thường gặp nhất là tình trạng trẻ nhỏ nhịn không chịu đi ngoài, nhịn càng lâu thì phân trong ruột càng to, việc đi ngoài gặp khó khăn. Đây cũng là nguyên nhân của chứng táo bón mãn tính.
- Trẻ sơ sinh bị táo bón nếu ăn phải thức ăn đặc, nhất là những lần ăn thức ăn đặc đầu tiên. Hoặc chứng táo bón có thể gặp phải khi bé cai sữa mẹ do bé mất nguồn cung cấp nước.
- Thành phần protein trong các loại sữa công thức cũng là nguyên nhân gây táo bón ở trẻ nhỏ. Nếu trẻ dùng quá nhiều sữa công thức, phân sẽ cứng và có màu xanh.
- Trẻ nhỏ bị thiếu nước hoặc mất nước cũng sẽ bị táo bón bởi cơ thể thiếu nước sẽ hấp thụ chất lỏng ở bất cứ đâu trong cơ thể, vô tình khiến phân cứng hơn.
- Chế độ ăn thiếu hụt chất xơ từ các loại rau củ quả cũng là một trong nguyên nhân gây táo bón.
Cách xử trí khi trẻ bị táo bón
Khi trẻ nhỏ bị táo bón, bố mẹ không nên quá lo lắng mà hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế có chuyên khoa Nhi uy tín để được thăm khám và hướng dẫn xử trí đúng cách.
- Làm rỗng đại tràng
- Thụt hậu môn: Bơm nước vào trực tràng để tạo ra cơn mót đi ngoài.
- Thuốc đút hậu môn: Sử dụng thuốc đút hậu môn nhằm kích thích ruột đẩy phân ra bên ngoài.
- Thuốc nhuận tràng: Nhằm rửa sạch đại tràng và trực tràng.
- Dùng tay tháo phân: Đối với những khối phân có kích thước quá lớn và cứng, cần dùng tay để loại bỏ.
- Thuốc chống táo bón
Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng một số thuốc chống táo bón để trẻ đi ngoài bình thường. Thuốc này được sử dụng hằng ngày nhằm làm phân mềm, trẻ nhỏ đi ngoài không đau đớn, không sợ hãi, khôi phục thói quen đi ngoài đều đặn. Bố mẹ cần cho trẻ sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để có kết quả tốt nhất.
Cách chăm sóc trẻ nhỏ bị táo bón
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học cho trẻ
- Cân đối các thành phần dinh dưỡng cần thiết cho trẻ thông qua các bữa ăn hàng ngày.
- Hạn chế cho trẻ nhỏ ăn uống đồ ngọt, đồ nhiều chất béo để hệ tiêu hóa hoạt động tốt.
- Bổ sung các loại sinh tố để cơ thể trẻ hấp thu được các vitamin và khoáng chất cần thiết.
- Cho trẻ nhỏ uống nhiều nước, đủ lượng nước khuyến nghị mỗi ngày.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ về các loại thuốc tăng cường nhu động ruột cho trẻ.
- Thay đổi hành vi của trẻ
- Theo dõi và hướng dẫn trẻ các tư thế đi ngoài đúng, tốt nhất nên điều chỉnh cho đầu gối cao hơn hông hoặc cho bé ngồi xổm.
- Tập cho trẻ nhỏ thói quen đi vệ sinh đều đặn 1 lần/ngày vào mỗi buổi sáng hoặc buổi tối.
8. Bé đổ mồ hôi trộm
Đổ mồ hôi trộm ở trẻ nhỏ là hiện tượng trẻ bị ra nhiều mồ hôi mặc dù thời tiết không nóng và trẻ cũng không đang hoạt động nhiều. Trẻ đổ mồ hôi trộm nhiều nhất là vào ban đêm, sẽ khiến trẻ ngủ không yên giấc, hay bị giật mình và thức giấc, do đó, trẻ cũng thường quấy khóc nhiều vào ban đêm.
- Nguyên nhân trẻ bị đổ mồ hôi trộm
- Đổ mồ hôi trộm do sinh lý:
- Trẻ đổ mồ hôi trộm do hệ thần kinh đại não của trẻ nhỏ chưa phát triển hoàn thiện, đặc biệt là trẻ nhỏ đang trong thời kỳ tăng trưởng, quá trình trao đổi chất ở trẻ diễn ra mạnh hơn so với người lớn.
- Đổ mồ hôi trộm cũng là cách để trẻ cân bằng nhiệt độ cơ thể do hệ thống điều chỉnh nhiệt độ của trẻ vẫn còn non nớt. Bên cạnh đó, trẻ nhỏ cũng có tỷ lệ số lượng tuyến mồ hôi so với kích thước cơ thể khá cao, nên khiến bé ra nhiều mồ hôi hơn. Đổ mồ hôi trộm sinh lý thường không ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
- Đổ mồ hôi trộm do bệnh lý:
- Những trẻ bị mắc bệnh còi xương, lao sơ nhiễm sẽ có biểu hiện đổ mồ hôi trộm ở đầu, nhất là khi bú mẹ hoặc sau khi ngủ, mồ hôi ra nhiều nhưng không phải do thời tiết.
- Đi kèm với triệu chứng đổ mồ hôi trộm, trẻ còn có những dấu hiệu khác của bệnh còi xương như thóp chậm liền, xương đầu to, ngực nhô hình ức gà, chân vòng kiềng; với bệnh lao sơ nhiễm trẻ sẽ có biểu hiện như ho kéo dài, ăn uống kém, chụp X-quang phổi thấy tổn thương lao sơ nhiễm.
- Đổ mồ hôi trộm do sinh lý:
- Khắc phục đổ mồ hôi trộm ở trẻ nhỏ
- Để hạn chế tình trạng đổ mồ hôi trộm ở trẻ, cha mẹ nên giữ nhiệt độ phòng thoáng mát; tránh mặc quá nhiều quần áo hoặc đắp quá nhiều chăn cho bé khi ngủ để trẻ có thể ngủ ngon giấc hơn.
- Trẻ nhỏ đổ mồ hôi trộm là một hiện tượng sinh lý bình thường. Nếu bé chỉ ra nhiều mồ hôi ở đầu, không bị rụng tóc vành khăn, không kém ăn lười bú, … và vẫn tăng cân bình thường thì cha mẹ không nên lo lắng.
- Nếu bé bị đổ mồ hôi trộm kèm những triệu chứng khác thường thì cha mẹ nên đưa bé đến cơ sở y tế khám sớm.
- Trẻ cần cung cấp đủ lượng kẽm nguyên tố/ngày để trẻ ăn ngon, đạt chiều cao và cân nặng đúng chuẩn và vượt chuẩn. Kẽm đóng vai trò tác động đến hầu hết các quá trình sinh học diễn ra trong cơ thể, đặc biệt là quá trình phân giải tổng hợp axit nucleic, protein… Các cơ quan trong cơ thể khi thiếu kẽm có thể dẫn đến một số bệnh lý như rối loạn thần kinh, dễ sinh cáu gắt,…
- Ngoài kẽm, cha mẹ cũng cần bổ sung cho trẻ các vitamin và khoáng chất quan trọng khác như lysine, crom, vitamin nhóm B,… giúp con ăn ngon, có hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt.
9. Vấn đề mọc răng ở trẻ nhỏ
- Tiến trình mọc răng thông thường ở trẻ nhỏ
- Trẻ sẽ bắt đầu nhú chiếc răng đầu tiên vào khoảng tháng tuổi thứ 6 và cơ bản mọc đầy đủ vào khoảng 2 tuổi hoặc 2 tuổi rưỡi. Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng có lịch trình mọc răng đều như vậy. Ở mỗi trẻ tiến trình mọc răng hoàn toàn khác nhau, có trẻ mọc răng sớm, có trẻ mọc răng muộn.
- Theo tiêu chuẩn chung, thứ tự mọc răng của trẻ sẽ diễn ra theo một tiến trình theo nguyên tắc cộng 4 như sau:
- Tháng thứ 7 bắt đầu mọc răng cửa
- Tháng thứ 11 mọc đủ 4 răng cửa giữa (gồm: 2 răng hàm trên và 2 răng hàm dưới)
- Tháng thứ 15 mọc thêm 4 răng cửa bên (tức là mọc đủ 8 răng cửa)
- Tháng thứ 19 mọc thêm 4 răng hàm nhỏ
- Tháng thứ 23 mọc thêm 4 răng nanh
- Tháng thứ 27 mọc thêm 4 răng số 5
- Răng vĩnh viễn bắt đầu mọc từ 6 đến 12 tuổi.
- Răng khôn thì mọc muộn hơn hẳn, khoảng sau 17 tuổi.
- Chậm mọc răng và các nguyên nhân
- Chậm mọc răng là tình trạng mọc răng sữa chậm ở trẻ nhỏ. Nếu ngoài 12 tháng mà răng sữa chưa bắt đầu mọc là mọc chậm răng.
- Nguyên nhân có thể do:
- Do di truyền, do sinh non thiếu tháng, do nhiễm khuẩn khoang miệng (nguyên nhân khách quan)
- Nguyên nhân chủ quan: do suy tuyến giáp, bẩm sinh, thiếu vitamin D, thiếu canxi, thiếu MK7, hấp thụ quá nhiều photpho, suy dinh dưỡng, trẻ mắc một số bệnh lý thần kinh, tuyến yên,…
- Khắc phục tình trạng
- Cần bổ sung thêm vitamin D 400UI/ ngày đối với trẻ dưới 1 tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn hoặc bú sữa công thức dưới 600ml/ ngày để dự phòng thiếu vitamin D cho trẻ.
- Bổ sung cho con các vi khoáng chất thiết yếu như kẽm, Lysine, crom, selen, vitamin B1, … để đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ.
- Đảm bảo cân đối khẩu phần dinh dưỡng hằng ngày cho trẻ, đặc biệt là sữa và các chế phẩm từ sữa, thức ăn động vật, chất béo…
- Thực đơn dành cho các trẻ chậm mọc răng nên đảm bảo các yếu tố chất đường, đạm, tinh bột, chất béo… Nên chú ý cung cấp đầy đủ chất đạm và nhất là đạm động vật trong quá trình ăn dặm của trẻ. Có thể nêm thêm dầu ăn trong bát bột (hoặc cháo) cho trẻ.
- Nên cho trẻ ăn thêm các loại hoa quả tươi hoặc bạn có thể ép lấy nước cho trẻ uống hoặc xay cả bã và cho trẻ dùng.
- Ngoài sữa là nguồn dinh dưỡng chính, mẹ cũng có thể cho trẻ dùng thêm sữa chua hoặc phô mai.
- Nên tập cho trẻ ăn uống theo thời gian biểu và tránh ăn vặt.
- Nên tăng cường sữa 500-800ml mỗi ngày. Đặc biệt, không pha sữa cho trẻ bằng các loại nước cháo, nước bột, nước rau củ… và nhất là nước khoáng bởi có thể làm giảm hấp thu canxi.
- Ngoài ra, nên để trẻ ngủ đủ giấc và khuyến khích trẻ vận động cũng là biện pháp kích thích trẻ ăn ngon miệng, tránh suy dinh dưỡng.
10. Trẻ hay ốm vặt
Trẻ hay ốm vặt là những trẻ thường xuyên ốm, hầu như tháng nào cũng ốm và phải dùng đến thuốc. Trẻ hay mắc viêm họng, viêm phổi, viêm phế quản, cảm cúm… lặp đi lặp lại. Thông thường, những trẻ hay ốm vặt có điểm chung là hệ tiêu hóa kém, sức đề kháng yếu, trẻ còi cọc biếng ăn, sử dụng nhiều thuốc kháng sinh,…
- Tại sao trẻ nhỏ hay ốm vặt đến vây?
- Hệ tiêu hóa kém
- Tình trạng lười ăn, chán ăn, ăn không ngon
- Hệ miễn dịch của trẻ kém
- Trẻ sử dụng nhiều thuốc kháng sinh
- Trẻ nhỏ được bao bọc quá mức
- Cách chăm sóc trẻ hay ốm vặt
- Cung cấp cho trẻ một chế độ ăn giàu dinh dưỡng, khoa học, đầy đủ, tích cực bổ sung hàm lượng chất xơ thông qua rau, củ, quả và làm phong phú bữa ăn mỗi ngày để kích thích vị giác, thị giác của trẻ.
- Khi trẻ nhỏ bị ốm, cha mẹ hãy điều trị để trẻ khỏi triệt để bệnh, tránh việc để dai dẳng, không dứt điểm khiến bệnh quay trở lại và nặng hơn
- Vệ sinh thật sạch sẽ môi trường xung quanh trẻ, bởi một môi trường ô nhiễm, nhiều mầm bệnh sẽ là nguyên nhân khiến trẻ dễ mắc bệnh
- Trong những năm tháng đầu đời, hãy cho trẻ tiêm phòng đúng và đầy đủ theo khuyến cáo của các chuyên gia để ngăn ngừa bệnh tật cho trẻ
- Ba mẹ chỉ nên dùng kháng sinh cho trẻ trong trường hợp bất khả kháng, không nên lạm dụng thay vào đó nên chọn những dòng sản phẩm thảo mộc chứa kháng sinh tự nhiên
- Đừng ngần ngại khi cho trẻ tham gia các hoạt động thể chất, những hoạt động này giúp trẻ hoàn thiện và phát triển toàn diện trí não và nâng cao thể lực
- Đặc biệt, hãy cho trẻ bú mẹ hoàn toàn đủ 6 tháng theo khuyến cáo để trẻ có đủ kháng thể, ít ốm vặt
Trên đây là một số vấn đề thường gặp ở trẻ khiến cho ba mẹ lo lắng. Kienthucchoban.com đã tổng hợp lại những thông tin cần thiết để ba mẹ có thể tham khảo trong quá trình nuôi dạy và chăm sóc con trẻ. Mong rằng sẽ giúp ích cho ba mẹ.